KIỂM ĐỊNH - PHẦN I


PHẦN I: CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA NHÀ TRƯỜNG

I. THÔNG TIN CHUNG
Tên trường (theo quyết định mới nhất): MẦM NON 24A
Tên trước đây (nếu có): MẦM NON CÔNG LẬP 24A
Cơ quan chủ quản: ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN BÌNH THẠNH
Tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương
Hồ
Chí  Minh

Tên
Hiệu trưởng
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
Huyện/quận/thị xã/thành phố
Quận Bình Thạnh

Điện thoại trường
08.38994357
08.38996546
Xã/phường/thị trấn
Phường 24

Fax
Không
Đạt chuẩn quốc gia



Website
mn24abinhthanh.
blogspot.com
Năm thành lập trường (theo quyết định thành lập)
1997

Số điểm trường (nếu có)
Không
Công lập
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Tư thục
Trường liên kết với nước ngoài
Dân lập
Loại hình khác (ghi rõ):

1. Điểm trường (nếu có)
Số
TT
Tên điểm trường
Địa chỉ
Diện tích
Khoảng cách với trường (km)
Tổng số trẻ của điểm trường
Tổng
số lớp
Tên cán bộ phụ trách điểm trường
-
-
-
-
-
-
-
-



2. Lớp học và trẻ
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:Tháng 10 năm 2014

Tổng số
Chia ra theo nhóm lớp
13-18 tháng
19-24 tháng
25-36 tháng
3-4 tuổi
4-5 tuổi
5-6 tuổi
Số trẻ của trường
322
05
17
44
88
66
102
Trong đó







- Trẻ nữ
161
04
11
28
44
25
49
- Trẻ dân tộc thiểu số
0
0
0
0
0
0
0
Số trẻ mới nhập học
05
05
15
17
06
0
0
- Trẻ nữ
04
04
11
10
03
0
0
- Trẻ dân tộc thiểu số
0
0
0
0
0
0
0
Trẻ thuộc diện chính sách
0
0
0
0
0
0
0
- Con liệt sĩ
0
0
0
0
0
0
0
- Con thương binh, bệnh binh
0
0
0
0
0
0
0
- Hộ nghèo
0
0
0
0
01
0
0
- Trẻ mồ côi cha hoặc mẹ
0
0
0
0
0
0
0
- Trẻ mồ côi cả cha, mẹ
0
0
0
0
0
0
0
- Diện chính sách khác
0
0
0
0
0
0
0
-Trẻ khuyết tật học hoà nhập
0
0
0
0
0
0
0
Số liệu của 5 năm gần đây:

Năm học 2009-2010
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Sĩ số bình quân trẻ trên lớp
44
44
44
42
40
Tỷ lệ giáo viên/trẻ
1/22
1/22
1/22
1/21
1/20



3. Thông tin về nhân sự
Số liệu tại thời điểm tự đánh giá: Tháng 10 năm 2014

Tổng số
Nữ
Chia theo chế độ
lao động
Dân tộc
thiểu số
Biên chế
Hợp đồng
Tổng số
Nữ
Cán bộ, giáo viên, nhân viên
37
35
24
13
0
0
Đảng viên
9
9
9
0
0
0
Giáo viên giảng dạy
19
19
19
0
0
0
Phó hiệu trưởng
02
02
02
0
0
0
Nhân viên văn phòng
03
03
01
02
0
0
Nhân viên bảo vệ
02
0
0
02
0
0
Nhân viên hỗ trợ giáo viên
0
0
0
0
0
0
Nhân viên khác
10
10
01
09
0
0
Tuổi trung bình của giáo viên
31
31
31
31
0
0

Số liệu của 5 năm gần đây:

Năm học 2009-2010
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Số giáo viên chưa đạt chuẩn đào tạo
0
0
0
0
0
Số giáo viên  đạt chuẩn đào tạo
04
03
01
02
01
Số giáo viên  trên chuẩn đào tạo
14
15
17
16
16
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.
0
05
0
05
0
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
0
0
0
0
0
Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp quốc gia
0
0
0
0
0
Số lượng sáng kiến, kinh nghiệm được cấp có thẩm quyền nghiệm thu
08
08
10
10
10
4. Danh sách cán bộ quản lý

Họ và tên
Chức danh, học vị, học hàm
Điện thoại, Email
Hiệu trưởng
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
Đại học
sư phạm
mầm non
0903124214
nguyenhonghanh07@
yahoo.com.vn
Phó
Hiệu trưởng
chuyên môn
Từ Thế Diễm Chi
Đại học
sư phạm
 mầm non
0968500539
diemchi100375@gmail.
com
Phó
Hiệu trưởng
bán trú
Nguyễn Thị
Diệp Thúy
Đại học
sư phạm
mầm non
0985229091
diepthuy24a@gmail.com
Bí thư chi bộ
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
Đại học
sư phạm
mầm non
0903124214
nguyenhonghanh07@
yahoo.com.vn
Bí thư Đoàn
Huỳnh
Thanh Hằng
Đại học
sư phạm
mầm non
0933932505
henhang2003@yahoo.
com.vn
Chủ tịch công đoàn
Tổ trưởng chuyên môn khối Lá
Nguyễn Thị
Tâm Xuân
Đại học
sư phạm
mầm non
0986876877
tamanhnguyen75@yahoo.com.vn
Tổ trưởng
chuyên môn
Nhà trẻ
Nguyễn Thị
Thúy Hậu
Đại học
sư phạm mầm non
0934318820
thuyhau150381@gmail.
com
Tổ trưởng
chuyên môn
khối Mầm
Nguyễn Kim Hà
Đại học
sư phạm mầm non
0903997678
kimha78@gmail.com
Tổ trưởng
chuyên môn
khối Chồi
Võ Đức
Thiên Thảo
Đại học
sư phạm mầm non
0904150543
nutamxuan_68@yahoo.
com.vn
Tổ trưởng
Văn phòng
Phan Thị
Ngọc Ánh
Cao đẳng
Kế toán
0907500539
anhkt63@yahoo.com.vn
Tổ trưởng
Cấp dưỡng
Phạm Thị Loan
Sơ cấp
Nấu ăn
0916742266


II. CƠ SỞ VẬT CHẤT, TÀI CHÍNH
1.     Cơ sở vật chất của trường trong 5 năm gần đây:

Năm học 2009-2010
Năm học 2010-2011
Năm học 2011- 2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014

Tổng diện tích đất sử dụng (m2)
1230,97
1230,97
1230,97
1230,97
1230,97

Số phòng sinh hoạt chung
14
14
14
14
14

Số phòng ngủ
0
0
0
0
0

Số phòng GD thể chất
01
01
01
01
01

Số phòng GD nghệ thuật
01
01
01
01
01

Kho chứa thiết bị GD
0
0
0
0
0

Diện tích bếp ăn (m­2)
58,44
58,44
58,44
58,44
58,44

Diện tích kho chứa TP (m­2)
0
0
0
0
0

Diện tích phòng HT (m2)
15.96
15.96
15.96
15.96
15.96

Số phòng
Phó hiệu trưởng
0
0
0
0
0

Diện tích phòng Giáo viên
(m­2)
0
0
0
0
0

Diện tích Văn phòng (m2)
39.6
39.6
39.6
39.6
39.6

Diện tích phòng y tế (m2)
5.6
5.6
5.6
5.6
5.6

Diện tích phòng thường trực, bảo vệ (m­2)
0
0
0
0
0

Diện tích khu đất làm sân chơi, sân tập (m2)
387,16
387,16
387,16
387,16
387,16

Số phòng vệ sinh cho cán bộ, giáo viên, nhân viên
02
02
02
02
02

Số phòng vệ sinh
cho trẻ
09
09
09
09
09

Diện tích khu để xe giáo viên và nhân viên (m2)
29,4
29,4
29,4
29,4
29,4

Diện tích thư viện (m2)
0
0
0
0
0

Tổng số đầu sách trong thư viện của trường (cuốn)
650
652
1012
1500
1527

Số máy tính dùng cho hệ thống văn phòng và QL
4
6
6
6
6

Số máy tính dùng học tập
4
4
4
4
4

Số máy tính được kết nối internet
10
10
10
10
10


2. Kinh phí của trường trong 5 năm gần đây:

Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Tổng kinh phí được cấp từ ngân sách Nhà nước
851.482. 466đ
1.059.508.
795đ
1.428.710.
308đ
1.840.002. 018đ
2.856.724.
612đ
Tổng kinh phí được chi trong năm (đối với trường ngoài công lập)
00
00
00
00
00
Tổng kinh phí huy động được từ các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, cá nhân,...
00
00
00
00
00
Tổng kinh phí từ Học Phí
747.954. 000đ
735.090.
000đ
738.550.
000đ
488.625.
000đ
256.670.
000đ
Tổng kinh phí từ CSVC
208.075.
000đ
208.075.
000đ
336.128.
000đ
92.750.
000đ
115.050.
000đ
Tổng kinh phí từ Hội CMHS
95.250. 000đ
111.625.
000đ
123.162.
000đ
139.878.
000đ
129.200.
000đ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét