PHẦN III. PHỤ LỤC
DANH MỤC
MÃ THÔNG TIN VÀ MINH CHỨNG
TT
|
Mã
thông tin,
minh chứng
|
Tên thông tin,
minh chứng
|
Số, ngày / tháng
ban hành, hoặc thời điểm phỏng vấn,
quan sát)
|
Nơi ban hành hoặc
người thực hiện
|
Ghi chú
Nơi lưu trữ
|
1
|
[H1.1.01.01]
|
Quyết định bổ nhiệm
Hiệu trưởng
|
6230/QĐ-UBND
ngày
17/9/2012
|
Ủy ban nhân dân
quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
2
|
[H1.1.01.02]
|
Quyết định bổ nhiệm
phó Hiệu trưởng
|
6232/QĐ-UBND
ngày
17/9/2012
|
Ủy ban nhân dân
quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
3
|
[H1.1.01.03]
|
Quyết định bổ nhiệm
Phó Hiệu trưởng
|
1070/QĐ-UBND
ngày
02/12/2013
|
Ủy ban nhân dân
Quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
4
|
[H1.1.01.04]
|
Quyết định công nhận
Hội đồng trường
Mầm non 24A
|
89/QĐ-GDĐT
ngày 14/10/2011
101/QĐ-GDĐT
ngày 18/12/2012
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Hiệu trưởng
|
5
|
[H1.1.01.05]
|
Quyết định công nhận
Hội đồng khoa học
|
22/QĐ-GDĐT ngày 07/5/2012
100/QĐ-GDĐ ngày 11/12/2012
83/GDĐT ngày 13/12/2013
|
Phòng Giáo dục
và Đào tạo
|
Hiệu trưởng
|
6
|
[H1.1.01.06]
|
Quyết định thành lập
Hội đồng Thi đua
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
7
|
[H1.1.01.07]
|
Quyết định thành lập
Ban kiểm tra Xếp loại
tay nghề giáo viên
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
8
|
[H1.1.01.08]
|
Quyết định đổng ý chỉ định
các tổ trưởng chuyên môn
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
9
|
[H1.1.01.09]
|
Quyết định thành lập
Chi bộ Đảng
|
09-QĐ/ĐU ngày 01/4/2008
|
Đảng ủy
phường 24
|
Bí thư
Chi bộ
|
10
|
[H1.1.01.10]
|
Quyết định công nhận
Ban chấp hành Công đoàn
|
135/QĐ-CĐGD ngày 04/02/2012
nhiệm kỳ 2009-2012
19/QĐ-CĐGD ngày 25/8/2012
Nhiệm kỳ 2012-2014
|
Công đoàn
Giáo dục
quận Bình Thạnh
|
Chủ tịch
công đoàn
|
11
|
[H1.1.01.11]
|
Hồ sơ Đại hội Chi đoàn.
Quyết định công nhận Ban chấp hành
Chi đoàn
|
Nhiệm kỳ 2009-2010
Nhiệm kỳ 2010-2011
Nhiệm kỳ 2012-2013
Nhiệm kỳ 2013-2014
|
Bí thư chi đoàn
|
Bí thư
chi đoàn
|
12
|
[H1.1.02.01]
|
Quyết định
thành lập Trường
|
1141/QĐ-UB
ngày 02/8/1997
|
Ủy ban nhân dân
quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
13
|
[H1.1.02.02]
|
Biên bản xác định Giá trị quyền sử
dụng đất
để tính vào tài sản
của tổ chức
|
2598/BB-STC
ngày 31/7/2008
|
Sở tài chính
Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Hiệu trưởng
|
14
|
[H1.1.02.03]
|
Kế hoạch tuyển sinh
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
15
|
[H1.1.02.04]
|
Điều lệ Trường Mầm non
|
14/2008/QĐ-BGDĐT
ngày
07/4/2008
|
Thứ trưởng
Bộ Giáo dục
|
Hiệu trưởng
|
16
|
[H1.1.02.05]
|
Danh bạ học sinh
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
17
|
[H1.1.02.06]
|
Sổ Điểm danh học sinh
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
18
|
[H1.1.03.01]
|
Báo cáo tổng kết năm học
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
19
|
[H1.1.03.02]
|
Bằng khen, giấy khen
(Thành phố, Quận,
Bộ Giáo dục và Đào tạo,
Thủ tướng Chính phủ)
|
Năm học 2009-2010
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh
Ủy ban nhân dân quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
20
|
[H1.1.03.03]
|
Giấy chứng nhận
đơn vị văn hóa.
|
Năm 2003
|
Ủy ban nhân dân Thành phố
Hồ Chí Minh
|
Hiệu trưởng
|
21
|
[H1.1.03.04]
|
Kế hoạch công tác
thi đua khen thưởng
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
22
|
[H1.1.03.05]
|
Hồ sơ thi đua năm học
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
23
|
[H1.1.04.01]
|
Kế hoạch trọng tâm
năm học
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
24
|
[H1.1.04.02]
|
Kế hoạch kiểm tra nội bộ
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
25
|
[H1.1.04.03]
|
Hồ sơ cá nhân
|
37 hồ sơ
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
26
|
[H1.1.04.04]
|
Sổ họp chuyên môn
của phó Hiệu trưởng
và các tổ trưởng
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
27
|
[H1.1.04.05]
|
Hồ sơ theo dõi tài sản
cơ sở vật chất
|
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
28
|
[H1.1.04.06]
|
Sổ họp Liên tịch
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
29
|
[H1.1.04.07]
|
Sổ họp Hội đồng sư phạm
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
30
|
[H1.1.05.01]
|
Hồ sơ nguyên tắc
hướng dẫn quy định
của tài chính
|
Từ năm 2009
đến năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
31
|
[H1.1.05.02]
|
Quy chế chi tiêu nội bộ
|
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
32
|
[H1.1.05.03]
|
Dự toán tài chính
hàng năm của Trường
|
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
33
|
[H1.1.05.04]
|
Thông báo Xét duyệt Quyết toán ngân
sách hằng năm
|
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
|
Kế toán
|
Kế toán
|
34
|
[H1.1.05.05]
|
Các báo cáo
công khai tài chính
|
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
35
|
[H1.1.05.06]
|
Biên bản kiểm kê tiền mặt
|
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
|
Kế toán
|
Kế toán
|
36
|
[H1.1.06.01]
|
Hồ sơ theo dõi sức khỏe trẻ
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
37
|
[H1.1.06.02]
|
Sổ theo dõi sức khỏe của cán bộ,
giáo viên, nhân viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
38
|
[H1.1.06.03]
|
Hợp đồng giữa nhà trường
và Trung tâm y tế dự phòng về
việc khám sức khoẻ
cho trẻ và cán bộ, giáo viên,
nhân viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
39
|
[H1.1.06.04]
|
Tài liệu tuyên truyền giáo dục trẻ
vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
40
|
[H1.1.06.05]
|
Lịch vệ sinh của các lớp, của nhà
bếp theo tuần tháng
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
41
|
[H1.1.06.06]
|
Lịch vệ sinh trường lớp,
vệ sinh môi trường
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
42
|
[H1.1.06.07]
|
Hợp đồng xịt muỗi
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
43
|
[H1.1.07.01]
|
Kế hoạch
an ninh trật tự trường học
|
Năm 2013
Năm 2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
44
|
[H1.1.07.02]
|
Quyết định công nhận
cơ quan, đơn vị đạt
tiêu chuẩn An toàn về an ninh, trật tự
|
18/QĐ-UBND ngày 07/02/2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
45
|
[H1.1.07.03]
|
Quy chế phối hợp Bảo đảm an ninh
trật tự
tại cơ sở giáo dục
|
02/QCPH ngày 05/9/2012
|
Công an
phường 24
|
Hiệu trưởng
|
46
|
[H1.1.07.04]
|
Phương án phòng chống
tai nạn thương tích
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
47
|
[H1.1.07.05]
|
Kế hoạch
phòng cháy chữa cháy
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
48
|
[H1.1.07.06]
|
Kế hoạch
vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
49
|
[H1.1.07.07]
|
Kế hoạch
phòng chống dịch bệnh
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
50
|
[H1.1.07.08]
|
Giấy chứng nhận Trường học an toàn
phòng chống tai nạn thương tích
|
Năm 2009
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
51
|
[H1.1.08.01]
|
Hình ảnh các ngày lễ hội
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
52
|
[H1.1.08.02]
|
Hợp đồng tham quan
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
53
|
[H1.1.08.03]
|
Hình ảnh trò chơi dân gian
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
54
|
[H1.1.08.04]
|
Kế hoạch giáo dục
của giáo viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
55
|
[H1.1.09.01]
|
Sổ
họp tổ chuyên môn
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Tổ trưởng
|
Tổ trưởng
|
56
|
[H1.1.09.02]
|
Sổ họp chuyên môn
với giáo viên
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
57
|
[H1.1.09.03]
|
Sổ họp cá nhân giáo viên
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
58
|
[H1.1.09.04]
|
Danh mục đồ dùng đồ chơi
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
59
|
[H1.1.09.05]
|
Hồ sơ đánh giá công chức
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
60
|
[H1.1.09.06]
|
Đánh giá chuẩn
nghề nghiệp giáo viên
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
61
|
[H1.1.09.07]
|
Biên bản họp
xét thi đua hàng năm
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
62
|
[H2.2.01.01]
|
Bằng
tốt nghiệp Đại học
của
Hiệu trưởng
|
Năm
2011
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
63
|
[H2.2.01.02]
|
Trình độ trung cấp lý luận chính
trị hành chính
|
Năm 2012
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
64
|
[H2.2.01.03]
|
Giấy chứng nhận
quản lý nhà nước
|
Năm
2010
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
65
|
[H2.2.01.04]
|
Bằng
tốt nghiệp Đại học
của
phó Hiệu trưởng
|
Năm
2011
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
66
|
[H2.2.01.05]
|
Trình độ trung cấp lý luận chính
trị hành chính
|
Năm 2013
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
67
|
[H2.2.01.06]
|
Giấy chứng nhận
quản lý nhà nước
|
Năm
2013
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
68
|
[H2.2.01.07]
|
Bằng
tốt nghiệp Đại học của phó Hiệu trưởng
|
Năm
2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
69
|
[H2.2.01.08]
|
Trình độ trung cấp lý luận chính
trị hành chính
|
Năm
2013
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
70
|
[H2.2.01.09]
|
Giấy chứng nhận
quản lý nhà nước
|
Năm
2010
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
71
|
[H2.2.01.10]
|
Bằng
khen, bằng khen của Hiệu trưởng,
phó
Hiệu trưởng
|
Từ năm
2010
đến
năm 2014
|
Ủy ban nhân dân
quận
Bình Thạnh
|
Hiệu trưởng
|
72
|
[H2.2.01.11]
|
Các
chứng chỉ tin học của
Hiệu
trưởng,
phó
Hiệu trưởng
|
Từ năm
2010
đến
năm 2014
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
73
|
[H2.2.01.12]
|
Phiếu
tín nhiệm chuẩn
Hiệu
trưởng,
phó
Hiệu trưởng
|
Năm 2011-2012
Năm 2012-2013
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
74
|
[H2.2.01.13]
|
Đánh
giá công chức Hiệu trưởng, phó Hiệu trưởng
|
Năm 2011-2012
Năm 2012-2013
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
75
|
[H2.2.01.14]
|
Biên
bản đánh giá chuẩn
Hiệu
trưởng,
phó
Hiệu trưởng
|
Năm 2011-2012
Năm 2012-2013
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
76
|
[H2.2.02.01]
|
Danh
sách
phân
công nhân sự
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
77
|
[H2.2.02.02]
|
Bằng
cấp của giáo viên
|
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
78
|
[H2.2.02.03]
|
Bằng
cấp
Anh
văn, tin học
của
giáo viên
|
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
79
|
[H2.2.03.01]
|
Kế hoạch
giáo
dục giáo viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
80
|
[H2.2.03.02]
|
Sổ
trực giờ trưa
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
81
|
[H2.2.03.03]
|
Chuẩn
nghề nghiệp giáo viên
|
Năm học 2010-2011
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
82
|
[H2.2.04.01]
|
Kế
hoạch
Bồi
dưỡng thường xuyên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
83
|
[H2.2.04.02]
|
Sổ học
bồi
dưỡng thường xuyên của giáo viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
84
|
[H2.2.04.03]
|
Lề lối
làm việc
trong
ngày của giáo viên
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
85
|
[H2.2.04.04]
|
Hồ sơ
sáng
kiến kinh nghiệm
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
86
|
[H2.2.04.05]
|
Phiếu
đánh giá
tổ
chức hoạt động
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
87
|
[H2.2.04.06]
|
Tài
liệu
công
nghệ thông tin
|
Năm học 2012-2013
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
88
|
[H2.2.05.01]
|
Văn
bằng chứng chỉ
của
các nhân viên
|
Năm học 2014-2015
|
Giáo
viên,
công
nhân viên
|
Giáo
viên, công nhân viên
|
89
|
[H2.2.06.01]
|
Giấy
khen, bằng khen
của
giáo viên,
công
nhân viên
|
Năm
2010 đến 2014
|
Giáo
viên,
công
nhân viên
|
Giáo
viên, công nhân viên
|
90
|
[H2.2.07.01]
|
Nghị
quyết
cán bộ
công chức
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
91
|
[H2.2.07.02]
|
Danh
sách Giáo viên,
công
nhân viên được cử đi học bồi dưỡng chuyên môn
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
92
|
[H2.2.07.03]
|
Bảng
lương, phụ cấp
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Kế
toán
|
Kế
toán
|
93
|
[H2.2.07.04]
|
Báo
cáo tổng kết công đoàn
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Công
đoàn
|
Công
đoàn
|
94
|
[H3.3.01.01]
|
Bản vẽ
của trường
|
Bản vẽ
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
95
|
[H3.3.01.02]
|
Ảnh chụp
về cơ sở vật chất
của trường
|
Quyển album
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
96
|
[H3.3.01.03]
|
Kết
quả
xét
nghiệm nước
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
97
|
[H3.3.01.04]
|
Hợp
đồng
nước
uống Ion - Life
|
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
98
|
[H3.3.03.01]
|
Hình
ảnh
môi
trường cây xanh
|
Quyển album
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
99
|
[H3.3.03.02]
|
Hình
ảnh
phòng
ngủ của trẻ
|
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
100
|
[H3.3.04.01]
|
Sơ đồ
bếp
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
101
|
[H3.3.04.02]
|
Hình
ảnh
quy
trình bếp một chiều
|
Quyển album
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
102
|
[H3.3.05.01]
|
Kế
hoạch
y tế
trường học
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
103
|
[H3.3.05.02]
|
Hình
ảnh
hoạt
động phòng y tế
|
Quyển album
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
104
|
[H3.3.06.01]
|
Kế
hoạch sữa chữa
cơ sở
vật chất
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
105
|
[H4.4.01.01]
|
Danh
sách cha mẹ học sinh trường, các lớp
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
106
|
[H4.4.01.02]
|
Kế
hoạch hoạt động
Ban
đại diện
Cha mẹ
học sinh trường
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
107
|
[H4.4.01.03]
|
Biên
bản họp cha mẹ
học
sinh các lớp
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
108
|
[H4.4.01.04]
|
Hình
ảnh góc truyên truyền
của
Trường
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
109
|
[H4.4.01.05]
|
Kế hoạch truyền thông
giáo dục sức khỏe trẻ
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu trưởng
|
110
|
[H4.4.01.06]
|
Sổ
liên lạc, sổ bé ngoan
|
Năm học 2014-2015
|
Giáo viên
|
Giáo viên
|
111
|
[H4.4.02.01]
|
Kế
hoạch phối hợp trạm y tế phường, trung tâm y tế dự phòng về chăm sóc
sức
khỏe trẻ
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
112
|
[H4.4.02.02]
|
Sổ theo dõi quỹ hội
của cha mẹ học sinh
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Kế toán
|
Kế toán
|
113
|
[H4.4.02.03]
|
Hình
ảnh đoàn viên
thanh
niên tham gia
ngày
chủ nhật xanh
Kế
hoạch
môi
trường thân thiện
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
114
|
[H4.4.02.04]
|
Hình
ảnh
Phụ
huynh ủng hộ cây xanh
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
115
|
[H4.4.02.05]
|
Danh
sách
trẻ
uống vitaminA
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
116
|
[H5.5.01.01]
|
Biểu
đồ tăng trưởng
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
117
|
[H5.5.01.02]
|
Hình ảnh trẻ tự phục vụ
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
118
|
[H5.5.03.01]
|
Hồ sơ
quan sát
|
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
119
|
[H5.5.03.02]
|
Tập bé
luyện mắt và tay cùng chữ viết
|
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
120
|
[H5.5.04.01]
|
Ảnh
chụp về các hoạt động của trẻ
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
121
|
[H5.5.04.02]
|
Tập
Tạo hình
|
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
122
|
[H5.5.04.03]
|
Hình
ảnh
Hoạt
động của trẻ
về âm
nhạc
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
123
|
[H5.5.05.01]
|
Hình
chụp các hoạt động về vui chơi, hoạt động ngoài trời, sinh hoạt của trẻ
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
124
|
[H5.5.05.02]
|
Hình
ảnh
về sự
giao tiếp của trẻ
|
Năm học 2013-2014
Năm học 2014-2015
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
125
|
[H5.5.06.01]
|
Hình
ảnh của trẻ về giữ gìn vệ sinh cá nhân,
vệ
sinh môi trường
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
126
|
[H5.5.06.02]
|
Hình
ảnh
An
toàn giao thông
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
Phó
Hiệu trưởng
chăm sóc
giáo dục
|
127
|
[H5.5.07.01]
|
Kế
hoạch chăm sóc
trẻ
thừa cân - béo phì
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
128
|
[H5.5.07.02]
|
Báo
cáo kết quả
chăm
sóc sức khỏe
|
Năm học 2011-2012
Năm học 2012-2013
Năm học 2013-2014
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Phó
Hiệu trưởng
Chăm sóc
nuôi dưỡng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét